Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thụ tinh



verb
to inseminate, to fecundate

[thụ tinh]
to inseminate; to fecundate; to fertilize
Sự thụ tinh
Insemination; fecundation; fertilization
Sự thụ tinh chéo
Cross-fertilization; allogamy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.